Khóa học | Tên lớp | Tổng số tuần | Ngày học | Ngày khai giảng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh mầm non | JP1.5 | 12 | T2: 17:30-19:30 & T5: 17:30-19:00 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh mầm non | BS1B.12 | 12 | T4: 17:30-19:00 & CN: 8:00-09:30 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh mầm non | BS3B.4 | 12 | T3: 17:30-19:00 & T7: 17:30-19:00 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu nhi | SK3.18 | 12 | T3: 17:30-19:00 & CN: 08:00-09:30 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu nhi | SK4.17 | 12 | T5: 17:30-19:30 & CN: 16:00-17:00 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu nhi | SK4.18 | 12 | T2: 17:30-19:00 & T6: 17:30-19:00 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu nhi | SK6.11 | 12 | T3: 17:30-19:00 & T7: 17:30-19:00 | 01/04/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu nhi | SK7.11 | 12 | T4: 17:30-19:00 & T6: 17:30-19:00 | 01/04/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu niên | CT2.2 | 12 | T5: 17:30-19:00 & CN: 08:00-09:30 | 01/04/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu niên | CE2.2 | 12 | T2: 18:00-19:30 & T7: 17:30-19:00 | 01/03/2024 | Đang học |
Tiếng Anh thiếu niên | CE3.1 | 12 | T4: 17:30-19:00 & CN: 16:00-17:30 | 01/03/2024 | Đang học |